--

inner multiplication

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inner multiplication

Phát âm : /'inə,mʌltipli'keiʃn/

+ danh từ

  • (toán học) phép nhân trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inner multiplication"
Lượt xem: 472